--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sable's hair pencil chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
early spider orchid
:
cây Lan hình nhện
+
climbing nightshade
:
cây kỳ nham leo (cây leo độc, hoa có màu tím, quả đỏ)
+
emberiza citrinella
:
(động vật học) chim sẻ cổ vàng Châu Âu
+
corticospinal tract
:
bó vỏ não gai
+
downy yellow violet
:
hoa tím của miền đông Bắc Mỹ, lá có lông tơ và nhẹ, thân cây và hoa màu vàng rõ ràng với các gân lá màu nâu-tím