--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sable's hair pencil chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
course credit
:
thẻ chứng nhận hay giấy chứng nhận đã hoàn thành khóa học
+
uncontainable
:
không thể nén được, không thể dằn được, không thể kìm được, không thể kiềm chế
+
speech community
:
cộng đồng ngôn ngữ
+
colossians
:
kinh Tân ước có thư của thánh Paul gửi tới người Côlôse ở Phrygia cổ.